请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汤色
释义 汤色
[tāngsè]
 màu sắc nước trà (màu sắc nước trà sau khi pha, thường dùng để giám định chất lượng trà.)。沏茶后茶水呈现的色泽(多用于鉴定茶叶质量时)。
 汤色明亮
 màu sắc nước trà trong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:12:18