请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[quē]
Bộ: 缶 - Phữu
Số nét: 10
Hán Việt: KHUYẾT
 1. thiếu; hụt。缺乏;短少。
 缺人。
 thiếu người.
 缺材料。
 thiếu tài liệu.
 庄稼缺肥缺水就长不好。
 mùa màng thiếu nước thiếu phân sẽ phát triển không tốt.
 2. sứt mẻ; tàn khuyết。残破;残缺。
 缺口。
 chỗ hổng。
 完满无缺。
 đầy đủ, không thiếu sót.
 这本书缺了两页。
 quyển sách này thiếu mất hai trang.
 3. thiếu; vắng。该到而未到。
 缺勤。
 vắng mặt trong buổi làm việc.
 缺课。
 vắng mặt trong buổi học.
 缺席。
 vắng mặt lúc họp.
 4. chức vị trống。旧时指官职的空额,也泛指一般职务的空额。
 出缺。
 có chức trống.
 补一个缺。
 bổ sung một chỗ khuyết.
Từ ghép:
 缺德 ; 缺点 ; 缺额 ; 缺乏 ; 缺憾 ; 缺刻 ; 缺口 ; 缺漏 ; 缺略 ; 缺门 ; 缺欠 ; 缺勤 ; 缺少 ; 缺席 ; 缺陷 ; 缺嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:12