请输入您要查询的越南语单词:
单词
走神儿
释义
走神儿
[zǒushénr]
phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là。精神不集中,注意力分散。
开车可不能走神儿。
khi lái xe không được phân tâm
刚才走了神儿,没听见他说什么。
mới không tập trung mà đã không nghe anh ấy nói gì rồi.
随便看
公法
公派
公海
公演
公然
公爵
公爹
公牛
公物
公猫
公理
公用
公用事业
公田
公畜
公益
公益金
公社
公祭
公私
公私兼顾
公私合营
公积金
公称
公立
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 7:28:47