请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 走神儿
释义 走神儿
[zǒushénr]
 phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là。精神不集中,注意力分散。
 开车可不能走神儿。
 khi lái xe không được phân tâm
 刚才走了神儿,没听见他说什么。
 mới không tập trung mà đã không nghe anh ấy nói gì rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:22:01