请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 里外里
释义 里外里
[lǐwàilǐ]
 1. tính gộp cả hai phía。两方面合计。
 a. giảm thu cộng với tăng chi。减少收入加上增加支出。
 b. giảm chi cộng với tăng thu。减少支出加上增加收入。
 c. thu nhập trong dự kiến cộng với thu nhập thất thường。预料的收入加上意外的收入。
 d. chi trong dự kiến cộng với chi thất thường。预料的支出加上意外的支出入。
 这个月省了五十块钱,爱人又多寄来五十块,里外里有一百块的富余。
 tháng này tiết kiệm được 50 đồng, bà xã gởi đến 50 đồng, dư được 100 đồng.
 2. cũng thế cả。表示不论怎么计算(结果还是一样)。
 三个人干五天跟五个人干三天,里外里是一样。
 ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 3:01:21