请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (硯)
[yàn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: NGHIỄN, NGHIÊN
 1. nghiên đài; cái nghiên。砚台。
 笔砚
 nghiên bút
 2. bạn học。旧时指有同学关系的(因同学常共笔砚,同学也称'同砚')。
 砚兄
 bạn học lớp đàn anh
 砚弟
 bạn học lớp đàn em
 砚友
 bạn bè; bạn bút nghiên
Từ ghép:
 砚池 ; 砚台
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:45:00