请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 间或
释义 间或
[jiànhuò]
 thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn。偶然;有时候。
 大家聚精会神地听着,间或有人笑一两声。
 mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:31:09