请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 硬着头皮
释义 硬着头皮
[yìng·zhetóupí]
 kiên trì; bất chấp khó khăn, kiên trì đến cùng。不得已勉强做某事。
 这首诗实在难译,他还是硬着头皮译下去。
 bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:48