请输入您要查询的越南语单词:
单词
确乎
释义
确乎
[quèhū]
chắc chắn; chính xác。的确。
经过试验,这办法确乎有效。
trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
这几间屋子又宽绰又豁亮,确乎不坏。
mấy gian nhà này vừa rộng rãi vừa sáng sủa, thật chẳng xoàng.
随便看
背影
背心
背恩忘义
背悔
背搭子
背斜层
背日性
背旮旯儿
背时
背景
背本就末
背榜
背气
背水一战
背水阵
背熟
背物
背理
背生芒刺
背眼
背着手
背离
背筐
背篓
背篼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 1:52:23