请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重点
释义 重点
[zhòngdiǎn]
 1. điểm tựa; điểm đặt。阻力点的旧称。
 2. trọng điểm。同类事物中的重要的或主要的。
 重点试验区
 khu thí nghiệm trọng điểm.
 重点工作
 công tác trọng điểm
 工业建设的重点。
 trọng điểm xây dựng công nghiệp.
 3. có trọng điểm。有重点地。
 重点推广
 mở rộng có trọng điểm
 重点发展
 phát triển có trọng điểm
 重点进攻
 tiến công có trọng điểm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:29:45