请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸡毛信
释义 鸡毛信
[jīmáoxìn]
 thư hoả tốc; thư lông gà; thư phát chuyển nhanh (trước đây những công văn, thư tín hoả tốc thì giắt thêm một chiếc lông gà)。过去须要火速传递的紧急公文、信件、就插上鸡毛,叫鸡毛信。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:06:04