请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重用
释义 重用
[zhòngyòng]
 trọng dụng。(把某人)放在重要工作岗位上。
 重用优秀科技人员。
 trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
 他在单位很受重用。
 trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:58