请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 土木
释义 土木
[tǔmù]
 thổ mộc; công trình bằng gỗ; kiến trúc。指土木工程。
 大兴土木
 phát triển mạnh công trình bằng gỗ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:42:10