请输入您要查询的越南语单词:
单词
蜡黄
释义
蜡黄
[làhuáng]
vàng như nến; vàng như nghệ; nhợt nhạt như sáp; tái xám; vàng bủng; vàng ệch; vàng vọt。形容颜色黄得像蜡。
蜡黄色的琥珀。
hổ phách vàng như nến.
病人面色蜡黄。
sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
随便看
江猪
江珧
江珧柱
江盗
江米
江米酒
江苏
江蓠
江表
江西
江西腊
江豚
江轮
江郎才尽
江都
江门
江防
池
治安
治本
治标
治水
治理
治疗
治病救人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 20:17:04