请输入您要查询的越南语单词:
单词
蜡黄
释义
蜡黄
[làhuáng]
vàng như nến; vàng như nghệ; nhợt nhạt như sáp; tái xám; vàng bủng; vàng ệch; vàng vọt。形容颜色黄得像蜡。
蜡黄色的琥珀。
hổ phách vàng như nến.
病人面色蜡黄。
sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
随便看
陋
陋习
陋俗
陋室
陋规
陌
陌生
陌生人
陌路
降
降下
降临
降伏
降低
降半旗
降压
降号
降幂
降恩
降旗
降服
降格
降水
降温
降生
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:56:18