请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泯灭
释义 泯灭
[mǐnmiè]
 mất đi; phai mờ; biến mất (cử chỉ, ấn tượng)。 (形迹、印象等)消灭。
 这几部影片给人留下了难以泯灭的印象。
 những bộ phim này đã để lại cho mọi người những ấn tượng khó phai mờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 12:30:06