请输入您要查询的越南语单词:
单词
泯灭
释义
泯灭
[mǐnmiè]
mất đi; phai mờ; biến mất (cử chỉ, ấn tượng)。 (形迹、印象等)消灭。
这几部影片给人留下了难以泯灭的印象。
những bộ phim này đã để lại cho mọi người những ấn tượng khó phai mờ.
随便看
蜇
蜈
蜈蚣
蜈蚣草
蜉
蜊
蜍
蜎
蜎蜎
蜐
蜒
蜒蚰
蜓
蜕
蜕化
蜕变
蜕皮
蜗
蜗居
蜗牛
蜘
蜚
蜚声
蜚短流长
蜚蠊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 8:30:21