请输入您要查询的越南语单词:
单词
泯灭
释义
泯灭
[mǐnmiè]
mất đi; phai mờ; biến mất (cử chỉ, ấn tượng)。 (形迹、印象等)消灭。
这几部影片给人留下了难以泯灭的印象。
những bộ phim này đã để lại cho mọi người những ấn tượng khó phai mờ.
随便看
挡土墙
挡头
挡头阵
挡子
挡寒
挡横儿
挡箭牌
挡路
挡车
挡驾
挢
挣
挣命
挣扎
挣揣
挣钱
挤
挤兑
挤入
挤出
挤占
挤压
挤咕
挤奶
挤对
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 12:30:06