请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旅程
释义 旅程
[lǚchéng]
 lữ trình; lộ trình; hành trình; chặng đường đi。旅行的路程。
 万里旅程。
 hành trình vạn dặm.
 踏上旅程。
 lên đường ra đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 12:08:26