请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 土法
释义 土法
[tǔfǎ]
 phương pháp sản xuất thô sơ; phương pháp thủ công; phương pháp dân gian。民间沿用的方法。
 土法打井
 phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:48:10