请输入您要查询的越南语单词:
单词
土法
释义
土法
[tǔfǎ]
phương pháp sản xuất thô sơ; phương pháp thủ công; phương pháp dân gian。民间沿用的方法。
土法打井
phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
随便看
沨
沩
沪
沪剧
沫
沫子
沬
沭
沮
沮丧
沮洳
沮遏
沱
沱囊
沱茶
河
河东
河东狮子
河仙
河伯
河内
河北
河北梆子
河南
河南坠子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:48:10