请输入您要查询的越南语单词:
单词
土法
释义
土法
[tǔfǎ]
phương pháp sản xuất thô sơ; phương pháp thủ công; phương pháp dân gian。民间沿用的方法。
土法打井
phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
随便看
开豁
开账
开赛
开赴
开路
开车
开辟
开通
开道
开采
开释
开金
开销
开锄
开锅
开锣
开镜
开镰
开门
开门揖盗
开门红
开门见山
开间
开阔
开阔地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:29:59