请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (涇)
[jīng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: KINH
 1. Kinh Hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy vào tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。泾河,发源于宁夏,流入陕西。
 2. huyện Kinh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。泾县,在安徽。
Từ ghép:
 泾渭分明
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:54:27