请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寒碜
释义 寒碜
[hán·chen]
 1. khó coi; xấu xí。丑陋;难看。
 这孩子长得不寒碜。
 đứa bé này không xấu xí chút nào.
 2. xấu hổ; mất mặt。丢脸;不体面。
 全班同学就我不及格,真寒碜!
 cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
 这件事我做错了,真寒碜!
 việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!
 3. cười mỉa; chế nhạo; chế giễu; chê cười。讥笑,揭人短处,使失去体面。
 叫人寒碜了一顿。
 bị cười cho một trận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:41:05