请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (髒)
[zāng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: TANG
 bẩn; dơ。有尘土、汗渍、污垢等;不干净。
 脏衣服
 đồ bẩn; đồ dơ
 脏话
 lời nói rác rưởi; lời bẩn thỉu.
Từ ghép:
 脏病 ; 脏话 ; 脏土 ; 脏字
Từ phồn thể: (臟)
[zàng]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TẠNG
 nội tạng; tạng。内脏。
 心脏
 trái tim; quả tim
 肾脏
 quả thận; trái thận
 五脏六腑
 lục phủ ngũ tạng
Từ ghép:
 脏腑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:05:32