请输入您要查询的越南语单词:
单词
四行
释义
四行
[sìxìng]
tứ hạnh (công, dung, ngôn, hạnh)。指妇德、妇言、妇容、妇功。 bốn đức hạnh (hiếu, trung, tín, để)。四种德行:指孝、忠、信、悌。 tứ hạnh (bốn tiêu chuẩn tiến cử hiền tài)。四科,为汉代以德行举士的四项标准。
宗
tứ hạnh (bồ đề, phúc đức, trí huệ, kiệt ma)。佛教用语。指菩提、福德、智慧、羯磨。
随便看
底工
底座
底情
底数
底本
底板
底样
底格里斯河
底梁
底止
底气
底漆
底火
底片
底牌
底特律
底盘
底码
底稿
底粪
底线
底细
底肥
底色
底蕴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:57:10