请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 四行
释义 四行
[sìxìng]
 tứ hạnh (công, dung, ngôn, hạnh)。指妇德、妇言、妇容、妇功。 bốn đức hạnh (hiếu, trung, tín, để)。四种德行:指孝、忠、信、悌。 tứ hạnh (bốn tiêu chuẩn tiến cử hiền tài)。四科,为汉代以德行举士的四项标准。
 tứ hạnh (bồ đề, phúc đức, trí huệ, kiệt ma)。佛教用语。指菩提、福德、智慧、羯磨。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:19:42