请输入您要查询的越南语单词:
单词
脏腑
释义
脏腑
[zàngfǔ]
tạng phủ; phủ tạng (Đông y gọi chung những cơ quan trong nội tạng con người. Tim, gan, lá lách, phổi, thận gọi là tạng, dạ dày, đại tràng, ruột non, bàng quang gọi là phủ.)。中医对人体内部器官的总称。心、肝、脾、肺、肾叫脏、胃、胆、 大肠、小肠、膀胱等叫腑。
随便看
挝
挞
挞伐
挟
挟制
挟嫌
挟持
挠
挠头
挠度
挠秧
挠钩
挡
挡土墙
挡头
挡头阵
挡子
挡寒
挡横儿
挡箭牌
挡路
挡车
挡驾
挢
挣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:00:09