请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (齣)
[chū]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 5
Hán Việt: XUẤT
 1. ra; xuất。从里面到外面(跟'进'、'入'相对)。
 出 去。
 đi ra đi
 出 门。
 ra khỏi cửa.
 出 国。
 ra nước ngoài; ra khỏi nước.
 出 院。
 ra viện; xuất viện.
 2. đến。来到。
 出 席。
 đến dự (họp, tiệc tùng...).
 出 场。
 ra sân khấu diễn.
 3. vượt ra ngoài; vượt quá; quá độ; hơn; vượt; trội hơn。超出,高出。
 出 轨。
 vượt ra ngoài quỹ đạo.
 出 界。
 vượt quá giới hạn.
 不出 三年。
 không quá ba năm.
 4. đưa ra。往外拿。
 出 布告。
 đưa ra bố cáo; ra thông báo.
 出 题目。
 đưa ra đề mục; ra đề.
 出 主意。
 đưa ra ý kiến.
 5. sản xuất; sinh ra; nảy sinh。出产;产生;发生。
 出 煤。
 sản xuất than.
 出 活儿。
 làm việc.
 我们厂里出 了不少劳动模范。
 nhà máy chúng tôi có không ít chiến sĩ thi đua.
 出 问题。
 nảy sinh vấn đề; có chuyện; sinh chuyện.
 这事儿出 在1962年。
 chuyện này xảy ra vào năm 1962.
 6. phát ra; nảy; lên; trút; tiết ra; tràn; lan; phổ biến; lan truyền; truyền bá; khuếch tán。发出;发泄;发散。
 出 芽儿。
 nảy mầm.
 出 汗。
 tiết mồ hôi; đổ mồ hôi.
 出 天花。
 lên đậu mùa.
 出 气。
 trút giận.
 7. trích từ; xem trong; rút ra từ; trích dẫn trong (câu văn, điển cố)。引文、典故等见于某处;取出,拿出,使出。
 语出 《老子》。
 trích từ 'Lão Tử'.
 8. lộ ra; xuất hiện; trình diện; ra mắt; lòi; xuất; lộ; nổi。显露;出现。
 出 名。
 nổi danh.
 出 面。
 lộ mặt; ra mặt.
 出 头。
 xuất đầu; ra mặt.
 出 丑。
 lòi cái xấu.
 9. dôi ra; dôi; nở; dư。显得量多。
 机米做饭出 饭。
 gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
 这面蒸馒头出 数儿。
 lồng màn thầu này dôi ra một số.
 10. chi ra。支出。
 出 纳。
 việc thu chi.
 量入为出 。
 chi tiêu theo thu nhập; liệu cơm gắp mắm.
 11. phía ngoài (dùng cùng với động từ'往', biểu thị hướng ra ngoài)。跟'往'连用,表示向外。
 散会了,大家往出 走。
 tan họp, mọi người ra ngoài.
 12. xuất bản; ban bố; công bố。出版;张贴出。
 出书
 xuất bản sách; ra sách
 出期刊
 ra tạp chí
 13. đào thoát; trốn chạy; trốn khỏi; thoát khỏi。逃亡。
 14. lấy chồng; xuất giá。出嫁。
 出 门子(出室,出嫁)
 đi lấy chồng
 15. sinh nở; đẻ; sinh sản; sinh。出生;生育。
 出 胎(降生)
 đẻ; sinh ra
 出 腹(出生)
 sinh nở
 出 幼(发育长大成人)
 dậy thì
 16. li dị; từ bỏ; bỏ rơi; ruồng bỏ。遗弃;体弃。
 出 弃(休弃妻子)
 người vợ đã li dị
 出 妇(被丈夫休弃的妇女)
 người đàn bà bị ruồng rẫy
 17. ném; vứt; liệng; bỏ。除去;去掉。
 18. bán。卖出。
 出 著(出手)
 bán
 19. giết; hành quyết; xử trảm。杀;出决。
 出 人(杀人,处决犯人)
 giết người; hành quyết
 出 公事(处决犯人)
 hành quyết phạm nhân
 20. qua; vượt; khoan; khoét。经过;穿过。
 出 边(渡越边境)
 vượt biên
 21. hồi; chương; tuồng (một đoạn dài trong chuyện truyền kỳ); vở (kịch, tuồng)。一本传奇中的一个大段落叫一出。戏曲的一个独立剧目也叫一出。
 三出 戏。
 ba vở tuồng.
 22. ra; được; nên (dùng sau động từ, biểu thị hướng ra ngoài, bộc lộ hoặc hoàn thành)。用在动词后表示向外、显露或完成。
 看得出 。
 nhận ra được.
 看不出 。
 không nhận ra được.
 拿出 一张纸。
 lấy ra một tờ giấy.
 跑出 大门。
 chạy ra ngoài cửa.
 看出 问题。
 nhìn ra vấn đề; nhìn nhận được vấn đề.
 做出 成绩。
 làm nên thành tích.
Từ ghép:
 出版 ; 出版社 ; 出版物 ; 出版者 ; 出榜 ; 出奔 ; 出殡 ; 出兵 ; 出操 ; 出岔子 ; 出差 ; 出产 ; 出厂 ; 出场 ; 出超 ; 出车 ; 出乘 ; 出丑 ; 出处 ; 出处 ; 出错 ; 出倒 ; 出典 ; 出点子 ; 出店 ; 出顶 ; 出动 ; 出尔反尔 ; 出发 ; 出发点 ; 出饭 ; 出访 ; 出份子 ; 出风头 ; 出伏 ; 出港 ; 出阁 ; 出格 ; 出工 ; 出恭 ; 出官 ; 出轨 ; 出国 ; 出海 ; 出汗 ; 出航 ; 出号 ; 出乎意料 ; 出活 ; 出击 ; 出继 ; 出家 ; 出家人 ; 出价 ; 出嫁 ; 出尖 ; 出借 ; 出界 ; 出境 ; 出局 ; 出科 ; 出口 ; 出口成章 ; 出来 ; 出来 ; 出来拔萃 ; 出类拔萃 ; 出力 ; 出列 ; 出猎 ; 出溜 ; 出笼 ; 出漏子 ; 出路 ; 出乱子 ; 出落 ; 出马 ; 出卖 ; 出毛病 ; 出门 ; 出门子 ; 出面 ; 出苗 ; 出名 ; 出没 ; 出谋划策 ; 出纳 ; 出盘 ; 出品 ; 出奇 ; 出其不意 ; 出奇制胜 ; 出气 ; 出气筒 ; 出勤 ; 出去 ; 出圈儿 ; 出缺 ; 出让 ; 出人命 ; 出人头地 ; 出人意料 ; 出任 ; 出入 ; 出赛 ; 出塞 ; 出丧 ; 出色 ; 出山 ; 出身 ; 出神 ; 出神入化 ; 出声 ; 出生 ; 出生率 ; 出生入死 ; 出师 ; 出使 ; 出世 ; 出世作 ; 出仕 ; 出事 ; 出示 ; 出手 ; 出首 ; 出售 ; 出水 ; 出水芙蓉 ; 出数儿 ; 出台 ; 出逃 ; 出题 ; 出挑 ; 出粜 ; 出庭 ; 出头 ; 出头露面 ; 出头鸟 ; 出土 ; 出土文物 ; 出脱 ; 出外 ; 出亡 ; 出息 ; 出席 ; 出险 ; 出现 ; 出线 ; 出项 ; 出新 ; 出行 ; 出血 ; 出巡 ; 出牙 ; 出芽 ; 出芽生殖 ; 出言 ; 出言不逊 ; 出演 ; 出洋 ; 出洋相 ; 出迎 ; 出游 ; 出狱 ; 出院 ; 出月 ; 出战 ; 出帐 ; 出蜇 ; 出诊 ; 出阵 ; 出征 ; 出证 ; 出众 ; 出资 ; 出走 ; 出租汽车
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:05:38