请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脑筋
释义 脑筋
[nǎojīn]
 1. suy nghĩ; trí nhớ。指思考、记忆等能力。
 动脑筋。
 động não.
 开动脑筋找窍门。
 suy nghĩ tìm kế hay.
 他脑筋好,多少年前的事还记得很清楚。
 trí nhớ anh ấy rất tốt, chuyện của bao nhiêu năm trước mà anh ấy còn nhớ rất rõ.
 2. đầu óc; nếp nghĩ。指意识。
 旧脑筋。
 đầu óc cũ kĩ.
 老脑筋。
 đầu óc già cỗi.
 新脑筋。
 đầu óc mới mẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:20:41