请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: UÔNG
 1. sâu rộng (nước)。水深而广。
 2. vũng; lênh láng (chất lỏng)。 (液体)聚集。
 路上汪 了一些水
 trên đường đọng nước
 眼里汪 着泪
 mắt ngấn lệ
 3. vũng。(汪 儿)量词,用于液体。
 一汪 水
 một vũng nước
 两汪 眼泪
 hai hàng nước mắt
 4. ao; đầm。 池塘。
 5. họ Uông。姓。
 6. oẳng; ẳng; gâu gâu; ăng ẳng (từ tượng thanh, tiếng chó kêu)。(象声词)形容狗叫的声音。
 狗汪汪叫。
 tiếng chó kêu ăng ẳng.
Từ ghép:
 汪汪 ; 汪洋 ; 汪子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:24:21