请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腊八粥
释义 腊八粥
[làbāzhōu]
 cháo mồng 8 tháng chạp (dùng nếp, đậu, và các loại quả khô như táo, hạt dẻ, hạt sen...nấu thành. Bắt nguồn từ Phật giáo, tương truyền Thích Ca Mâu Ni đắc Đạo vào ngày này, nên chùa chiền nấu cháo cúng Phật, về sau trong dân gian lưu truyền mãi thành tục lệ)。在腊八这 一天,用米、豆等谷物和 枣、栗、莲子等干果煮成的粥。起 原于佛教,传说释 迦牟尼在这一天成道,因此寺院每逢这 一天煮粥供佛,以后民间相沿成俗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 11:12:04