请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腌臜
释义 腌臜
[àzā]
 1. bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ。脏;不干净。
 2. khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng)。(心里)别扭;不痛快。
 晚到一步,事没有办成,腌臜极了。
 đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
 3. đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi, )。骂人的话,混蛋无赖。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:18:44