释义 |
腌臜 | | | | | [àzā] | | 方 | | | 1. bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; nhớp nhúa; nhớp nháp; cáu ghét; cáu bẩn; không sạch sẽ。脏;不干净。 | | | 2. khó chịu; chán nản; buồn bực; không vui (trong lòng)。(心里)别扭;不痛快。 | | | 晚到一步,事没有办成,腌臜极了。 | | đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá. | | | 3. đồ đáng tởm; đồ tởm lợm; đồ khốn nạn; đồ vô lại (tiếng chửi, )。骂人的话,混蛋无赖。 |
|