请输入您要查询的越南语单词:
单词
高层
释义
高层
[gāocéng]
1. cao tầng。(楼房等)层数多的。
高层住宅
nhà ở cao tầng
高层建筑
kiến trúc cao tầng
2. cao cấp; cao。居于上层的。
高层岗位
cương vị cao
高层领导
lãnh đạo cao cấp
高层人物
nhân vật cao cấp
随便看
奓着胆子
奔
奔丧
奔命
奔头儿
奔忙
奔放
奔波
奔泻
奔流
奔涌
奔突
奔窜
奔腾
奔袭
奔走
奔赴
奔跑
奔逃
奔逸
奔马
奔驰
奔驶
奕
奕奕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:15:26