请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拆帐
释义 拆帐
[chāizhàng]
 chia lương theo lợi tức; chia thu nhập theo tỉ lệ (trong một số nghành nghề như gánh hát, cửa hàng ăn uống...)。旧时某些行业(如戏班、饮食、理发等行业)的工作人员无固定工资,根据收入和劳动量,按比例分钱,叫做拆帐。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:34