请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高手
释义 高手
[gāoshǒu]
 cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện。(高手儿)技能特别高明的人。
 下棋的高手
 cao thủ chơi cờ
 他在外科手术上是有名的高手。
 về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:17:26