释义 |
高昂 | | | | | [gāo'áng] | | | 1. ngẩng cao。高高地扬起。 | | | 骑兵队伍骑着雄健的战马,高昂着头通过了广场。 | | đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường. | | | 2. cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)。(声音、情绪)向上高起。 | | | 士气高昂 | | sĩ khí cao | | | 广场上的歌声愈来愈高昂。 | | tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội | | | 3. cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)。昂贵。 | | | 价格高昂 | | giá cả rất đắt |
|