请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高昂
释义 高昂
[gāo'áng]
 1. ngẩng cao。高高地扬起。
 骑兵队伍骑着雄健的战马,高昂着头通过了广场。
 đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
 2. cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)。(声音、情绪)向上高起。
 士气高昂
 sĩ khí cao
 广场上的歌声愈来愈高昂。
 tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
 3. cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)。昂贵。
 价格高昂
 giá cả rất đắt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:21