请输入您要查询的越南语单词:
单词
高能
释义
高能
[gāonéng]
năng lượng cao。具有很高能量的。
高能粒子
hạt năng lượng cao
高能食品
thực phẩm nhiều năng lượng
随便看
默认
默许
默读
默默
默默无闻
黛
黛紫
黛绿
黛蓝
黜
黜免
黜退
黜逐
黝
黝黑
黝黯
黟
黠
黡
黢
黢黑
黥
黦
黧
黧黑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 13:07:50