请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 结实
释义 结实
[jiē·shi]
 1. chắc; bền。坚固耐用。
 这双鞋很结实。
 đôi giày này rất chắc.
 2. cường tráng; khoẻ mạnh。健壮。
 他的身体结实。
 thân thể anh ấy cường tráng.
[jiēshí]
 tráng kiện; khoẻ khoắn。强健。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:52:21