请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闭塞
释义 闭塞
[bìsè]
 1. nghẽn; tắt; tắt nghẽn; bít; bế tắc。(动)堵塞。
 管道闭塞
 nghẽn đường ống
 2. hoang vu; hẻo lánh; không thoáng (nơi giao thông bất tiện)。 交通不便;偏僻;风气不开。
 3. không nhạy tin。 消息不灵通。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:28:58