释义 |
龙骨 | | | | [lónggǔ] | | | 1. xương ức (của loài chim)。鸟类的胸骨,善于飞翔的鸟类这块骨头形成较高的突起。 | | | 2. long cốt (vị thuốc Đông y, lấy từ xương của động vật hoá thạch như voi, tê giác...đề làm thuốc)。指古代某些哺乳动物骨骼的化石,如象、犀牛等。可入药。 | | | 3. hình rẻ quạt (kết cấu trong thuyền bè, máy bay, kiến trúc....)。船只、飞机、建筑等的像脊椎和肋骨那样的支撑和承重结构。 |
|