请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 问号
释义 问号
[wènhào]
 1. dấu chấm hỏi; dấu hỏi (chỉ kết thúc một câu hỏi)。标点符号(?),表示一个问句完了。
 2. nghi vấn; câu hỏi。疑问。
 今天晚上能不能赶到还是个问号。
 tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:18