释义 |
在乎 | | | | | [zài·hu] | | | 1. ở; ở chỗ。在于。 | | | 东西不在乎好看,而在乎实用。 | | đồ đạc không ở chỗ đẹp, mà quan trọng là ở tính thực dụng của nó; tốt gỗ hơn tốt nước sơn. | | | 2. lưu ý; để ý (thường dùng ở thể phủ định)。在意;介意(多用于否定式)。 | | | 满不在乎 | | phớt lờ; hoàn toàn không để ý. | | | 只要能学会,多学几天倒不在乎。 | | chỉ cần học cho biết được, học thêm vài hôm cũng không sao. |
|