请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 在乎
释义 在乎
[zài·hu]
 1. ở; ở chỗ。在于。
 东西不在乎好看,而在乎实用。
 đồ đạc không ở chỗ đẹp, mà quan trọng là ở tính thực dụng của nó; tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
 2. lưu ý; để ý (thường dùng ở thể phủ định)。在意;介意(多用于否定式)。
 满不在乎
 phớt lờ; hoàn toàn không để ý.
 只要能学会,多学几天倒不在乎。
 chỉ cần học cho biết được, học thêm vài hôm cũng không sao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 8:36:42