请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 在望
释义 在望
[zàiwàng]
 1. trong tầm mắt; có thể nhìn thấy。远处的东西在视线以内,可以望见。
 大雁塔隐隐在望。
 tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
 2. ngay trước mắt; hứa hẹn。(盼望的好事情)即将到来,就在眼前。
 丰收在望
 hứa hẹn được mùa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:08:19