请输入您要查询的越南语单词:
单词
七十二行
释义
七十二行
[qīshíèrháng]
Hán Việt: THẤT THẬP NHỊ HÀNG
tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)。统指工、农、商等的各种行业。
七十二行,行行出状元。
nghề nào cũng có người tài.
随便看
卫生设备
卫生间
卫矛
卫道
卫队
卬
卮
卯
卯时
卯榫
卯眼
印
印信
印刷
印刷体
印刷品
少许
少量
少陪
少顷
尔
尔后
尔曹
尔格
尔诈我虞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:17:09