请输入您要查询的越南语单词:
单词
七十二行
释义
七十二行
[qīshíèrháng]
Hán Việt: THẤT THẬP NHỊ HÀNG
tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)。统指工、农、商等的各种行业。
七十二行,行行出状元。
nghề nào cũng có người tài.
随便看
苦主
苦于
苦刑
苦力
苦功
苦口
苦口婆心
苦命
苦境
苦处
苦夏
苦头
苦害
苦寒
苦尽甘来
苦工
苦差
苦役
苦心
苦心孤詣
苦思冥想
苦恼
苦战
苦果
苦楚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:50:07