请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 认定
释义 认定
[rèndìng]
 nhận định; cho rằng; cho là。确定地认为。
 马克思主义认定一切事物都是在矛盾中不断向前发展的。
 chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 19:11:53