请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 集合
释义 集合
[jíhé]
 1. tập hợp; tụ tập。许多分散的人或物聚在一起。
 民兵已经在村前集合了。
 dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi.
 2. thu thập; tập hợp。使集合。
 各种材料,加以分析。
 thu thập các loại tài liệu rồi tiến hành phân tích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:16:53