请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 讨论
释义 讨论
[tǎolùn]
 thảo luận; bàn bạc。就某一问题交换意见或进行辩论。
 讨论会
 hội nghị thảo luận; hội thảo.
 展开讨论
 triển khai thảo luận; mở cuộc thảo luận.
 讨论工作计划
 thảo luận kế hoạch công tác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:52:22