请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hàn]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 16
Hán Việt: HÀN
 bút lông; văn tự; thư tín; bút。原指羽毛,后来借指毛笔、文字、书信等。
 挥翰
 múa bút
 翰墨
 bút nghiên; văn chương
 书翰
 thư tín
Từ ghép:
 翰林 ; 翰墨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:53