请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 记恨
释义 记恨
[jì·hèn]
 hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang hận。把对别人的仇恨记在心里。
 记恨在心。
 nỗi hận ở trong lòng.
 咱们俩谁也别记恨谁。
 hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:35:07