请输入您要查询的越南语单词:
单词
记恨
释义
记恨
[jì·hèn]
hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang hận。把对别人的仇恨记在心里。
记恨在心。
nỗi hận ở trong lòng.
咱们俩谁也别记恨谁。
hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.
随便看
郊外
郊游
郋
郎
郎中
郎当
郎才女貌
郎猫
郎舅
郏
郐
郑
郑重
郓
郕
郗
郚
郛
郜
郝
郡
郡主
郡公
郡县
郡马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:35:07