请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专席
释义 专席
[zhuānxí]
 vị trí riêng; chỗ ngồi riêng。专为某人或某类人设置的席位。
 来宾专席
 chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.
 孕妇专席
 chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:11:26