请输入您要查询的越南语单词:
单词
专席
释义
专席
[zhuānxí]
vị trí riêng; chỗ ngồi riêng。专为某人或某类人设置的席位。
来宾专席
chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.
孕妇专席
chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
随便看
子鱼
子鸡
孑
孑孓
孑然
孑然一身
孑身
急转弯
急转直下
急进
急进主义
急迫
急速
急遽
急难
急需
急风
换算表
换约
换肩
换脑筋
换茬
换血
换言之
换钱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/18 2:01:31