请输入您要查询的越南语单词:
单词
记载
释义
记载
[jìzǎi]
1. ghi chép; ghi lại。把事情写下来。
忠实地记载事实。
ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
2. ghi chép (thể loại)。记载事情的文章。
我读过一篇当时写下的记载。
tôi đã đọc qua bài ghi chép viết lúc ấy.
随便看
罆
罈
罍
罎
罏
罐
罐头
罐子
罐笼
罐车
网
网兜
网子
网屏
网巾
网开三面
网状脉
网球
网篮
网纲
网络
网罗
网膜
罔
罕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:10:15