请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 记载
释义 记载
[jìzǎi]
 1. ghi chép; ghi lại。把事情写下来。
 忠实地记载事实。
 ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
 2. ghi chép (thể loại)。记载事情的文章。
 我读过一篇当时写下的记载。
 tôi đã đọc qua bài ghi chép viết lúc ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:10:15