请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (獻)
[xiàn]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 13
Hán Việt: HIẾN
 1. dâng; tặng; cống hiến。把实物或意见等恭敬庄严地送给集体或尊敬的人。
 献花。
 tặng hoa
 献旗。
 tặng cờ
 献礼。
 tặng quà
 把青春献给祖国。
 hiến dâng tuổi xuân cho tổ quốc.
 2. trình diễn。表现给人看。
 献技。
 trình diễn tài nghệ
 献殷勤。
 tỏ vẻ bợ đỡ săn đón; ra vẽ nịnh bợ.
Từ ghép:
 献宝 ; 献策 ; 献丑 ; 献词 ; 献花 ; 献计 ; 献技 ; 献礼 ; 献媚 ; 献旗 ; 献身 ; 献疑 ; 献殷勤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:56:36