请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 讲究
释义 讲究
[jiǎng·jiu]
 1. chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng。讲求;重视。
 讲究卫生。
 chú ý vệ sinh.
 我们一向讲究实事求是。
 chúng tôi luôn coi trọng sự cầu thị.
 2. đáng được chú ý。(讲究儿)值得注意或推敲的内容。
 翻译的技术大有讲究。
 nghệ thuật phiên dịch rất đáng được chú ý.
 3. đẹp đẽ; sang trọng; lịch sự。精美。
 会场布置得很讲究。
 hội trường bố trí rất đẹp đẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:28