请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 王八
释义 王八
[wáng·ba]
 1. vương bát; rùa; ba ba (tên thường gọi của rùa hay ba ba)。 乌龟或鳖的俗称。
 2. đồ bị cắm sừng (lời mắng người có vợ ngoại tình)。 指妻子有外遇的人(骂人的话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 21:53:05