请输入您要查询的越南语单词:
单词
玍
释义
玍
[gǎ]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 5
Hán Việt: CA
1. bướng bỉnh; gàn dở; quái gở (tính khí)。乖僻;脾气不好。
这人玍得很,不好说话。
người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.
2. nghịch ngợm。调皮。
玍小子
đứa bé nghịch ngợm
Từ ghép:
玍古
;
玍子
随便看
草鱼
草鸡
荊
荍
荏
荏弱
荏苒
荐
荐举
荐任
荐头
荐引
荐椎
荐骨
荑
荒
荒信
荒僻
荒冢
荒凉
荒原
荒古
荒唐
荒地
荒墟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:09:59