请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǎ]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 5
Hán Việt: CA
 1. bướng bỉnh; gàn dở; quái gở (tính khí)。乖僻;脾气不好。
 这人玍得很,不好说话。
 người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.
 2. nghịch ngợm。调皮。
 玍小子
 đứa bé nghịch ngợm
Từ ghép:
 玍古 ; 玍子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:05:48