请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (環)
[huán]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 9
Hán Việt: HOÀN
 1. vòng; khuyên; tràng。(环儿)圆圈形的东西。
 耳环
 khuyên tai; bông tai
 花环
 vòng hoa; tràng hoa
 铁环
 vòng sắt
 2. vòng (bắn súng, bắn tên)。指射击、射箭比赛中射中环靶的环数,射中靶心,一般以十环计,离靶心远的,所得环数依次递减。
 三枪打中了二十八环。
 bắn ba phát được 28 điểm.
 3. khâu。环节。
 从事科学研究,搜集资料是最基本的一环。
 trong nghiên cứu khoa học, thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
 4. vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh。围绕。
 环绕
 vây quanh
 环球
 vòng quanh trái đất
 环城铁路
 đường sắt vòng quanh thành phố
 5. họ Hoàn。姓。
Từ ghép:
 环靶 ; 环保 ; 环抱 ; 环衬 ; 环岛 ; 环顾 ; 环合 ; 环节 ; 环节动物 ; 环境 ; 环境保护 ; 环境污染 ; 环流 ; 环球 ; 环绕 ; 环生 ; 环视 ; 环卫 ; 环线 ; 环行 ; 环形 ; 环形交叉 ; 环形山 ; 环宇 ; 环志 ; 环状软骨 ; 环子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:06